0đ
Mua ngay
Số bài học
47
Học trên mọi thiết bị
Trang chủ
Kích hoạt khóa học
Đăng ký
Đăng nhập
Tổng hợp ngữ pháp N3 - JVC career
ĐĂNG KÝ NGAY
Nội dung khóa học
+
–
Chương 1
47 Bài giảng
00:00
Bài1:[Ngữ pháp N3] ~ないと、~なくちゃ
Bài2: [Ngữ pháp N3] ~ちゃう
Bài3: [Ngữ pháp N3] ~とく
Bài4: [Ngữ pháp N3] ~みたい、~らしい、~ っぽい
Bài5: [Ngữ pháp N3] まるで ~ よう/ みたい
Bài6: [Ngữ pháp N3] ~ように、~ような
Bài7: [Ngữ pháp N3] ~ ようとする/ ようとしない
Bài8: [Ngữ pháp N3] ~ ばいい/ ~ たらいい/ ~ といい
Bài9: [Ngữ pháp N3] ~ばかり
Bài10:[Ngữ pháp N3] ~ さえ
Bài11: [Ngữ pháp N3] ~ さえ ~ ば
Bài12: [Ngữ pháp N3] ~ こそ
Bài 13:[Ngữ pháp N3] ~ ところです
Bài14:[Ngữ pháp N3] ~ べきだ/ べきではない
Bài15:[Ngữ pháp N3] ~ てしょうがない
Bài16: [Ngữ pháp N3] ~ て・でたまらない/ ならない
Bài17: [Ngữ pháp N3] ~ つもりだったのに
Bài18: [Ngữ pháp N3] ~ ため (に)
Bài19: [Ngữ pháp N3] ~ がる
Bài20:[Ngữ pháp N3] ~ てほしい
Bài21: [Ngữ pháp N3] ~ うちに
Bài 22: [Ngữ pháp N3] ~ あいだ、~ あいだに
Bài 23: [Ngữ pháp N3] ~ たびに
Bài 24: [Ngữ pháp N3] ~ 最中に
Bài 25:[Ngữ pháp N3] ~ から ~ にかけて
Bài26: [Ngữ pháp N3] ~ ということ/ ~ というの
Bài27: [Ngữ pháp N3] ~ かな
Bài28: [Ngữ pháp N3] ~ わけだ、~ わけがない
Bài29: [Ngữ pháp N3] ~ わけじゃない/ わけではない
Bài30: [Ngữ pháp N3] ~ わけにはいかない
Bài31: [Ngữ pháp N3] (んだ) もの/ もん
Bài 32: [Ngữ pháp N3] ~ おかげで
Bài33: [Ngữ pháp N3] ~ に違いない
Bài34: [Ngữ pháp N3] Các cách dùng của って
Bài35:[Ngữ pháp N3] ~ なんか、なんて
Bài36: [Ngữ pháp N3] ~ かわりに
Bài37: [Ngữ pháp N3] ~ うえに
Bài 38: [Ngữ pháp N3] ~ に加えて
Bài 39: [Ngữ pháp N3] ~ ことがある/ こともある
Bài 40: [Ngữ pháp N3] ~ おそれがある
Bài 41: [Ngữ pháp N3] ~ に決まっている
Bài 42: [Ngữ pháp N3] ~ によって
Bài 43: [Ngữ pháp N3] Các mẫu câu với ~ という
Bài 44:[Ngữ pháp N3] ~ ものか/ もんか
Bài 45: [Ngữ pháp N3] どんなに ~ことか
Bài 46: [Ngữ pháp N3] ~ として(は)/~としても/~としての
Bài 47: [Ngữ pháp N3] ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
Giới thiệu khóa học
Chương 1: 47 cấu trúc Ngữ Pháp N3.
Đăng ký khóa học
Vào học
Miễn phí
Dành cho tất cả các Kohai.
Miễn phí
Đăng ký